STT |
Tên trường/Đối tượng |
Tổ hợp xét tuyển |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
HỌC VIỆN KỸ THUẬT QUÂN SỰ |
|
Thí sinh Nam (miền Bắc) |
A00, A01 |
24,35 |
|
|
Thí sinh Nam (miền Nam)
|
22,35 |
|
|
Thí sinh Nữ (miền Bắc)
|
26,35 |
Thí sinh mức điểm 26,35: Điểm môn Toán ≥ 9,20. |
|
Thí sinh Nữ (miền Nam) |
25,05 |
|
2 |
HỌC VIỆN QUÂN Y |
a) |
* Tổ hợp A00 |
|
Thí sinh Nam (miền Bắc) |
A00 |
25,25 |
|
|
Thí sinh Nam (miền Nam) |
23,70 |
|
|
Thí sinh Nữ (miền Bắc) |
26,15 |
|
|
Thí sinh Nữ (miền Nam) |
23,65 |
|
b) |
* Tổ hợp B00 |
|
Thí sinh Nam (miền Bắc) |
B00 |
23,55 |
|
|
Thí sinh Nam (miền Nam) |
22,10 |
|
|
Thí sinh Nữ (miền Bắc) |
26,65 |
|
|
Thí sinh Nữ (miền Nam) |
25,35 |
|
3 |
HỌC VIỆN KHOA HỌC QUÂN SỰ |
a) |
Ngôn ngữ Anh |
|
Thí sinh Nam (cả nước) |
D01 |
23,98 |
|
|
Thí sinh Nữ (cả nước) |
27,09 |
|
b) |
Ngôn ngữ Nga |
|
Thí sinh Nam (cả nước) |
D01, D02 |
18,64 |
|
|
Thí sinh Nữ (cả nước) |
25,78 |
|
c) |
Ngôn ngữ Trung quốc |
|
Thí sinh Nam (cả nước) |
D01, D04 |
21,78 |
|
|
Thí sinh Nữ (cả nước) |
25,91 |
|
d) |
Quan hệ Quốc tế |
|
Thí sinh Nam (cả nước) |
D01 |
23,54 |
Thí sinh mức điểm 23,54: Điểm môn Ngoại ngữ ≥8,60. |
|
Thí sinh Nữ (cả nước) |
24,61 |
|
e) |
ĐT Trinh sát Kỹ thuật |
|
Thí sinh Nam (miền Bắc) |
A00,A01 |
21,25 |
|
|
Thí sinh Nam (miền Nam) |
20,25 |
|
4 |
HỌC VIỆN BIÊN PHÒNG |
a) |
Ngành Biên phòng |
|
* Tổ hợp A01 |
|
Thí sinh Nam (miền Bắc) |
A01 |
21,85 |
Thí sinh mức 21,85 điểm: Điểm môn Toán ≥8,20. |
|
Thí sinh Nam (Quân khu 4 – Quảng trị và TT Huế) |
23,45 |
|
|
Thí sinh Nam (Quân khu 5) |
19,30 |
|
|
Thí sinh Nam (Quân khu 7) |
22,65 |
|
|
Thí sinh Nam (Quân khu 9) |
20,55 |
|
|
* Tổ hợp C00 |
|
Thí sinh Nam (miền Bắc) |
C00 |
26,50 |
Thí sinh mức 26,50 điểm: Điểm môn Văn ≥7,50. |
|
Thí sinh Nam (Quân khu 4 – Quảng trị và TT Huế) |
25,00 |
|
|
Thí sinh Nam (Quân khu 5) |
24,75 |
Thí sinh mức 24,75 điểm: Điểm môn Văn ≥6,25. |
|
Thí sinh Nam (Quân khu 7) |
24,00 |
Thí sinh mức 24,00 điểm: Điểm môn Văn ≥6,25. |
|
Thí sinh Nam (Quân khu 9) |
25,00 |
|
b) |
Ngành Luật |
|
* Tổ hợp A01 |
|
Thí sinh Nam (miền Bắc) |
A01 |
23,15 |
|
|
Thí sinh Nam (Quân khu 4 – Quảng trị và TT Huế) |
23,65 |
|
|
Thí sinh Nam (Quân khu 5) |
18,90 |
|
|
Thí sinh Nam (Quân khu 7) |
16,25 |
|
|
Thí sinh Nam (Quân khu 9) |
17,75 |
|
|
* Tổ hợp C00 |
|
Thí sinh Nam (miền Bắc) |
C00 |
26,75 |
Thí sinh mức 26,75 điểm: Điểm môn Văn ≥8,00. |
|
Thí sinh Nam (Quân khu 4 – Quảng trị và TT Huế) |
20,50 |
|
|
Thí sinh Nam (Quân khu 5) |
26,00 |
|
|
Thí sinh Nam (Quân khu 7) |
24,75 |
Thí sinh mức 24,75 điểm: Điểm môn Văn ≥7,00. |
|
Thí sinh Nam (Quân khu 9) |
25,00 |
Thí sinh mức 25,00 điểm: Điểm môn Văn ≥7,50. |
5 |
HỌC VIỆN HẬU CẦN |
|
Thí sinh Nam miền Bắc |
A00, A01 |
23,35 |
Thí sinh mức 23,35 điểm:
Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥8,60.
Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥7,25.
|
|
Thí sinh Nam miền Nam |
21,85 |
Thí sinh mức 21,85 điểm: Điểm môn Toán ≥7,80. |
|
Thí sinh Nữ miền Bắc |
26,35 |
|
|
Thí sinh Nữ miền Nam |
24,65 |
|
6 |
HỌC VIỆN PHÒNG KHÔNG – KHÔNG QUÂN |
a) |
Ngành Kỹ thuật hàng không |
|
Thí sinh Nam miền Bắc |
A00,A01 |
23,55 |
|
|
Thí sinh Nam miền Nam |
20,45 |
|
b) |
Ngành CHTM Phòng không, Không quân và Tác chiến điện tử |
|
Thí sinh Nam miền Bắc |
A00,A01 |
20,95 |
Thí sinh mức 20,95 điểm:
Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥7,20.
Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥6,50.
|
|
Thí sinh Nam miền Nam |
15,05 |
|
7 |
HỌC VIỆN HẢI QUÂN |
|
Thí sinh Nam miền Bắc |
A00, A01 |
21,70 |
Thí sinh mức 21,70 điểm: Điểm môn Toán ≥8,20. |
|
Thí sinh Nam miền Nam |
21,00 |
Thí sinh mức 21,00 điểm: Điểm môn Toán ≥7,00. |
8 |
TRƯỜNG SĨ QUAN CHÍNH TRỊ |
a) |
* Tổ hợp C00 |
|
Thí sinh Nam miền Bắc |
C00 |
26,50 |
Thí sinh mức 26,50 điểm:
Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Văn ≥7,50.
Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Sử =10,00.
|
|
Thí sinh Nam miền Nam |
24,91 |
|
b) |
Tổ hợp A00 |
|
Thí sinh Nam miền Bắc |
A00 |
22,60 |
Thí sinh mức 22,60 điểm:
Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥7,60.
Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥7,50.
|
|
Thí sinh nam miền Nam |
20,75 |
|
c) |
* Tổ hợp D01 |
|
Thí sinh Nam miền Bắc |
D01 |
22,40 |
|
|
Thí sinh Nam miền Nam |
21,35 |
|
9 |
TRƯỜNG SĨ QUAN LỤC QUÂN 1 |
|
Thí sinh Nam (cả nước) |
A00, A01 |
22,30 |
Thí sinh mức 22,30 điểm:
Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥7,80.
Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥7,00.
|
10 |
TRƯỜNG SĨ QUAN LỤC QUÂN 2 |
|
Thí sinh Nam Quân khu 4 (Quảng Trị – TT Huế) |
A00, A01 |
22,85 |
|
|
Thí sinh Nam Quân khu 5 |
21,50 |
Thí sinh mức 21,50 điểm: Điểm môn Toán ≥8,00. |
|
Thí sinh Nam Quân khu 7 |
21,05 |
Thí sinh mức 21,05 điểm:
Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥7,80.
Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥6,75.
|
|
Thí sinh Nam Quân khu 9 |
21,60 |
Thí sinh mức 21,60 điểm:
Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥7,60.
Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥7,25.
|
11 |
TRƯỜNG SĨ QUAN PHÁO BINH |
|
Thí sinh Nam miền Bắc |
A00, A01 |
20,35 |
Thí sinh mức 20,35 điểm:
Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥7,60.
Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥6,25.
Tiêu chí phụ 3: Điểm môn Hóa ≥6,00.
|
|
Thí sinh Nam miền Nam |
17,25 |
|
12 |
TRƯỜNG SĨ QUAN CÔNG BINH |
|
Thí sinh Nam miền Bắc |
A00, A01 |
18,65 |
|
|
Thí sinh Nam miền Nam |
18,75 |
|
13 |
TRƯỜNG SĨ QUAN THÔNG TIN |
|
Thí sinh Nam miền Nam |
A00, A01 |
19,40 |
Thí sinh mức 19,40 điểm: Điểm môn Toán ≥7,40. |
|
Thí sinh Nam miền Nam |
18,75 |
|
14 |
TRƯỜNG SĨ QUAN KHÔNG QUÂN |
|
Sĩ quan CHTM Không quân |
|
Thí sinh Nam |
A00, A01 |
16,00 |
|
15 |
TRƯỜNG SĨ QUAN TĂNG THIẾT GIÁP |
|
Thí sinh Nam miền Bắc |
A00, A01 |
20,85 |
|
|
Thí sinh Nam miền Nam |
18,70 |
|
16 |
TRƯỜNG SĨ QUAN ĐẶC CÔNG |
|
Thí sinh Nam miền Bắc |
A00, A01 |
19,90 |
|
|
Thí sinh Nam miền Nam |
|
19,60 |
Thí sinh mức 19,60 điểm:
Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥7,60.
Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥5,25.
|
17 |
TRƯỜNG SĨ QUAN PHÒNG HÓA |
|
Thí sinh Nam miền Bắc |
A00, A01 |
15,00 |
|
|
Thí sinh Nam miền Nam |
15,00 |
|
18 |
TRƯỜNG SĨ QUAN KỸ THUẬT QUÂN SỰ |
|
Thí sinh Nam miền Bắc |
A00, A01 |
23,10 |
|
|
Thí sinh Nam miền Nam |
22,70 |
Thí sinh mức 22,70 điểm:
Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥8,20.
Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥6,25.
|